FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eder

22.12.1987(36) 188cm 86Kg
ST68
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM61
CDM54
RM64
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
30
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
71
Chuyền dài
57
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
41
Penalty
65
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17