FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Temitope Obadeyi

29.10.1989(35) 182cm 86Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM44
RM58
RB47
RWB48
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11