FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enrico Pezzi

24.9.1989(35) 180cm 75Kg
ST38
RW38
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM51
RM41
RB54
RWB53
CB57
SW56
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
55
Rê bóng
29
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
19
Chuyền dài
36
Lực sút
37
Đánh đầu
54
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
33
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11