FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marley Watkins

17.10.1990(34) 178cm 65Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM52
CDM39
RM59
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
20
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
27
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10