FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martyn Woolford

13.10.1985(38) 183cm 74Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM51
RM62
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14