FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Marilungo

9.8.1989(35) 176cm 69Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM48
RM65
RB46
RWB50
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
19
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
65
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11