FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amine Linganzi

16.11.1989(35) 186cm 81Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM57
RM55
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
54
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17