FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Cleverley

12.8.1989(35) 175cm 67Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM65
RM68
RB63
RWB65
CB59
SW59
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
51
Tranh bóng
67
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
61
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
47
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
66
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18