FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alcala

19.3.1989(35) 196cm 93Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM51
CM58
CDM66
RM49
RB62
RWB60
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Tăng tốc
37
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
65
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
61
Penalty
40
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16