FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lomban

5.6.1987(37) 186cm 78Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM54
CM60
CDM67
RM52
RB60
RWB59
CB66
SW67
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
63
Rê bóng
49
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
54
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
64
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
67
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
49
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20