FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Devitt

6.7.1990(33) 178cm 66Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM43
RM56
RB45
RWB47
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
30
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
49
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
28
Sút xa
44
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14