FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ball

14.12.1989(34) 183cm 75Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM51
CDM41
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW37
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
36
Khéo léo
81
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
29
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
15
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
67
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21