FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guaita

10.1.1987(37) 190cm 80Kg
ST29
RW31
CF30
RF30
CAM32
CM32
CDM31
RM32
RB31
RWB32
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
57
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
22
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
32
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
25
TM phát bóng
70
TM đổ người
65
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
66