FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Donal McDermott

19.10.1989(35) 176cm 76Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM45
RM60
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
76
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
42
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13