FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Mee

23.9.1989(35) 180cm 74Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM66
RM57
RB68
RWB67
CB70
SW70
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
84
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
55
Đánh đầu
74
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
50
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19