FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael

9.7.1990(34) 172cm 78Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM64
CDM67
RM67
RB70
RWB70
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
79
Tăng tốc
78
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
64
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13