FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio

9.7.1990(33) 172cm 65Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM65
RM63
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
42
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11