FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Basta

1.12.1988(35) 180cm 77Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM49
CDM54
RM51
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18