FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zdenek Ondrasek

22.12.1988(35) 185cm 79Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM54
CDM47
RM58
RB46
RWB47
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
23
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11