FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Turley

7.4.1990(34) 185cm 80Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM48
RM42
RB48
RWB47
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
49
Rê bóng
34
Giữ bóng
36
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16