FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Ekici

25.3.1990(34) 180cm 76Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM69
CDM64
RM68
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
52
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
79
Đánh đầu
59
Sút xa
76
Vô-lê
67
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
66
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16