FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Hernandez

21.10.1985(39) 196cm 89Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM31
CDM31
RM28
RB25
RWB26
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
69
Thể lực
37
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
8
Tranh bóng
11
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
10
Chuyền dài
38
Lực sút
26
Đánh đầu
24
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
23
Phản ứng
63
Quyết đoán
39
TM phát bóng
58
TM đổ người
71
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69