FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramalho

10.6.1993(31) 181cm 68Kg
ST47
RW50
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM60
RM52
RB63
RWB61
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
71
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
24
Đánh đầu
67
Sút xa
30
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21