FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muniain

19.12.1992(31) 169cm 63Kg
ST67
RW73
CF72(+1)
RF72(+1)
CAM71
CM65
CDM55
RM71
RB55
RWB57
CB48
SW49
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
84
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
32
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
38
Tranh bóng
54
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
42
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
75
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17