FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iker Guarrotxena

6.12.1992(31) 177cm 66Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM57
RM63
RB58
RWB59
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
74
Đánh đầu
64
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
61
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18