FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Radek Dejmek

2.2.1988(36) 188cm 85Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM49
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12