FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Salviato

12.7.1987(36) 187cm 84Kg
ST52
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM51
CDM57
RM52
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
26
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14