FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bengali-Fode Koita

21.10.1990(34) 186cm 86Kg
ST66
RW61
CF62
RF62
CAM58
CM51
CDM40
RM60
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
67
Chuyền dài
39
Lực sút
74
Đánh đầu
68
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
47
Phản ứng
63
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14