FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Salamon

1.5.1991(33) 196cm 89Kg
ST51
RW50
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM63
RM52
RB59
RWB58
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
41
Tốc độ
57
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
51
Vô-lê
27
Sút xoáy
42
Đá phạt
59
Penalty
41
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17