FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Rispoli

29.9.1988(35) 188cm 83Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM60
CDM62
RM63
RB65
RWB65
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17