FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lillo

27.3.1989(35) 176cm 70Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM64
RM57
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
79
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11