FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Gissi

27.4.1991(33) 193cm 86Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM58
RM53
RB56
RWB56
CB59
SW60
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16