FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Sanchez

8.9.1987(37) 174cm 72Kg
ST61
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM70
CDM72
RM66
RB71
RWB71
CB70
SW71
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
70
Rê bóng
59
Giữ bóng
77
Kèm người
70
Tranh bóng
79
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
45
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
48
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
56
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
71
Quyết đoán
82
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15