FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro

28.7.1987(37) 169cm 65Kg
ST75
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM73
CDM58
RM79
RB59
RWB63
CB49
SW48
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
77
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
57
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
34
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Kèm người
41
Tranh bóng
29
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
78
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
51
Sút xa
80
Vô-lê
68
Sút xoáy
83
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
76
Phản ứng
84
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14