FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Forrester

2.1.1991(33) 178cm 74Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM50
RM61
RB48
RWB51
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11