FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stuart O'Keefe

4.3.1991(33) 173cm 64Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM61
RM58
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14