FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olcay Sahan

26.5.1987(37) 179cm 71Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM59
RM66
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
44
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
70
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
70
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
64
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13