FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Santon

2.1.1991(33) 187cm 77Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM66
RM62
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
69
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
48
Sút xoáy
68
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13