FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josef Sural

30.5.1990(33) 184cm 80Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM52
RM67
RB51
RWB53
CB49
SW49
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
71
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16