FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aridane

23.3.1989(35) 186cm 77Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM48
CDM59
RM44
RB58
RWB56
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
74
Tăng tốc
48
Tốc độ
62
Nhảy
79
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
66
Rê bóng
30
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
31
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11