FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Candeias

25.2.1988(36) 177cm 78Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM52
RM68
RB51
RWB54
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
69
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16