FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Daube

11.7.1989(35) 185cm 83Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM59
RM64
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
69
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19