FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Hoilett

5.6.1990(34) 173cm 70Kg
ST66
RW67
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM49
RM65
RB50
RWB52
CB45
SW44
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
68
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
19
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
65
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
61
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14