FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Romero

31.7.1990(34) 176cm 77Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM51
RM66
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
74
Giữ bóng
64
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
65
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
65
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
46
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18