FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Morris

30.12.1989(34) 183cm 71Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM55
RM52
RB56
RWB55
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
43
Sút xoáy
29
Đá phạt
44
Penalty
36
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16