FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Stanislas

26.11.1989(34) 183cm 76Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM51
RM66
RB52
RWB56
CB41
SW40
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
44
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
32
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
66
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
43
Sút xa
68
Vô-lê
50
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
62
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11