FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Castiglia

17.3.1989(35) 185cm 76Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM60
CDM58
RM59
RB56
RWB57
CB56
SW57
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
50
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
61
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13