FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Pasquato

20.7.1989(35) 172cm 70Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM57
CDM41
RM63
RB41
RWB45
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
79
Tốc độ
68
Nhảy
51
Khéo léo
85
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
16
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
70
Penalty
65
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13