FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Ariaudo

11.6.1989(35) 186cm 79Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM55
CDM63
RM50
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
75
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
64
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
33
Vô-lê
17
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
27
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
42
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15