FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Hubner

4.7.1989(35) 193cm 86Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM57
CDM68
RM55
RB67
RWB65
CB74
SW73
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
75
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
29
Chuyền dài
62
Lực sút
47
Đánh đầu
81
Sút xa
21
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
76
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21